GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 19/04/2024


Nhựa - Bao Bì 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
19/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 VKC 1 1.2 1 1.2 20%
0.2
1,093,000 0 0.2 -12.0 0
2 BTG 9.3 10.5 9.3 10.5 12.9%
1.2
19,700 0 15.2 0.0 525
3 VBC 19.8 21.9 19.6 21.5 10.6%
2.1
57,200 0 21.0 3.7 5.9
4 INN 49.5 53.9 47.4 52.8 6.7%
3.3
107,400 -0.0 34.5 3.9 13.4
5 BXH 24.6 25.9 24.6 25.9 5.3%
1.3
300 0 18.4 0.4 64.7
6 BPC 9 9.9 9 9.3 3.3%
0.3
4,100 0 24.7 0.3 32.1
7 TPC 5.8 6.0 5.3 5.6 3.3%
0.2
216,500 0.0 15.8 0.8 7.2
8 HPB 15.7 16 15.5 16 1.9%
0.3
900 0 29.9 2.3 7
9 BMP 114 120.3 105.3 116 1.1%
1.3
5,450,100 -59.5 32.3 12.8 9
10 PBP 11.7 12.1 11.5 11.8 0.9%
0.1
194,600 0 14.0 1.7 7.1
11 HBD 16 16.1 16 16.1 0.6%
0.1
1,400 0 16 1.7 9.7
12 NTP 42 42.3 38.1 42 0.5%
0.2
1,432,000 -2.0 21.9 3.7 11.4
13 BBS 11 11 11 11 0%
0
1,000 0.0 18.2 1.3 8.5
14 DTT 20.9 20.9 20.9 20.9 0%
0
300 0 15.9 1.1 18.5
15 HKP 31.2 31.2 31.2 31.2 0%
0
0 0 12.9 1.7 18.8
16 NSG 13 13 13 13 0%
0
0 0 9.7 -0.3 0
17 SPA 9.3 9.3 9.3 0 0%
0
0 0 16.4 -0.2 0
18 SPP 0 0 0 0.3 0%
0.3
0 0 0 -29.1 0
19 VKP 0 0 0 0.5 0%
0.5
0 0 0 -6.0 0
20 VNP 12 12.8 11.9 12 0%
0
139,500 0 15.1 1.6 7.5
21 DNP 20.1 20.5 19.7 20.2 -0.5%
-0.1
35,000 -0.0 38.4 0.0 495
22 SVI 71.5 71.5 67.4 70 -2.2%
-1.5
1,000 0 56.9 9.1 7.7
23 PMP 14 14 12.7 13.5 -3.6%
-0.5
1,400 0 16.1 1.7 7.9
24 AAA 11 11 9.5 10.7 -3.6%
-0.4
51,057,400 -19.8 16.9 0.3 40.8
25 TPP 10.6 10.6 9.6 10 -5.7%
-0.6
500 0 11.0 0.3 30.3
26 HII 6 6 5.3 5.6 -6.2%
-0.4
1,974,600 0.2 12 -0.7 0
27 DAG 3.0 3.2 2.7 2.7 -8.9%
-0.3
4,123,700 0.0 8.6 -1.8 0
28 MCP 31.9 31.9 28 28.4 -9.1%
-2.9
270,200 -0.0 15.4 0.8 38.9
29 RDP 6.1 6.1 4.5 5.3 -13.8%
-0.8
9,795,600 -0.7 13.9 0.2 33.6
30 HNP 20 20 17 17 -15%
-3
1,300 0 25.6 0.6 27.9
31 DPC 7.9 8.6 5.6 5.6 -22.8%
-1.8
10,000 -0.0 15.1 -7.0 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc